V-Series Server Cabinet 42U 600 x 1000, Black
Đặc trưng cơ bản
• Khung tủ NonaEdge gấp nhiều cạnh, tăng khả năng chịu lực và chống vặn xoắn.
• Kết cấu Modular-grid từng thành phần kết nối đa điểm, giúp kết cấu tủ vững chắc nhưng vẫn dễ dàng tùy biến, tháo lắp và di chuyển.
• Cửa trước được thiết kế nguyên cánh với mặt cong hình vòm, được đột lỗ dạng lưới cửa tạo tính thẩm mỹ và tăng độ cứng cáp của cửa.
• Cửa sau gồm hai cánh mở sang hai bên giúp giảm không gian yêu cầu để lắp đặt và thao tác phía sau tủ.
• Các thanh treo thiết bị được thiết kế đặc biệt, chịu lực cao, dễ dàng tùy chỉnh nhanh độ sâu phù hợp với thiết bị. Ngoài ra, từng U còn được in các chỉ số theo thứ tự và dập dấu mép giúp nhanh chóng nhận diện và lắp đặt thiết bị đúng vị trí.
• Tích hợp sẵn giá treo thanh phân phối nguồn điện (PDU) và cố định cáp ở phía sau tủ, thuận tiện cho việc cung cấp nguồn điện cho thiết bị mà không cần phải tốn thêm U nào của tủ, giúp tăng thêm mật độ thiết bị.
• Cửa trước và sau được đột lỗ lục giác tạo lưới với độ thông thoáng thực theo công thức chuẩn đạt trên 72%.
• Nắp hông được thiết kế thành hai phần trên dưới như nhau (tủ cao trên 27U), được trang bị sẵn ổ khóa ở giữa giúp quá trình tháo lắp và di chuyển thuận tiện và dễ dàng hơn.
• Đường cáp vào được bố trí sẵn ở cả nóc và đáy tủ với thiết kế thuận tiện và thẩm mỹ. Đặc biệt là các tấm che ở đáy tủ có thể trượt lên nhau, giúp dễ dàng tùy chỉnh kích thước lỗ cáp theo nhu cầu thực tế.
• Nóc tủ được thiết kế sẵn các lỗ xuống cáp thuận tiện cho việc lắp đặt và quản lý cáp. Mặc định, nóc tủ được trang bị sẵn hai quạt hút tạo luồng khí định hướng giúp các thiết bị tản nhiệt tốt hơn.
• Đối với tủ ngang 800 mm, hông tủ được thiết kế thêm không gian để tổ chức cáp mật độ cao hoặc lắp thêm thiết bị khi cần. Đặc biệt là khả năng tùy chỉnh kích thước khung treo thiết bị của tủ để tương thích với các thiết bị có kích thước 19”, 21”, 23” hoặc 24”.
• Bánh xe được thiết kế thấp, bề mặt rộng, giúp di chuyển êm ái và chịu tải cao. Chân đế vặn được tích hợp sẵn dùng để cố định cân chỉnh tủ.
• Tải trọng di chuyển trên bánh xe ngang bằng tải trọng tĩnh, giúp dễ dàng dời tủ để lắp đặt, bảo dưỡng mà không cần phải tháo bớt thiết bị trong tủ.
• Dây tiếp đất nối toàn bộ khung tủ với các cửa trước và cửa sau.
Thông số kỹ thuật
Thông tin đặt hàng
Mã hàng | Mô tả | Số U | Chiều cao | Chiều rộng | Chiều sâu |
---|---|---|---|---|---|
15U | |||||
VRV15-680 | V-Series Server Cabinet 15U 600 x 800, Black | 15U | 822 mm | 600 mm | 855 mm |
VRV15-660 | V-Series Server Cabinet 15U 600 x 600, Black | 15U | 822 mm | 600 mm | 655 mm |
20U | |||||
VRV20-680 | V-Series Server Cabinet 20U 600 x 800, Black | 20U | 1044 mm | 600 mm | 855 mm |
VRV20-660 | V-Series Server Cabinet 20U 600 x 600, Black | 20U | 1044 mm | 600 mm | 655 mm |
VRV20-860 | V-Series Server Cabinet 20U 800 x 600, Black | 20U | 1044 mm | 800 mm | 655 mm |
VRV20-8100 | V-Series Server Cabinet 20U 800 x 1000, Black | 20U | 1044 mm | 800 mm | 1055 mm |
27U | |||||
VRV27-8100 | V-Series Server Cabinet 27U 800 x 1000, Black | 27U | 1356 mm | 800 mm | 1055 mm |
VRV27-880 | V-Series Server Cabinet 27U 800 x 800, Black | 27U | 1356 mm | 800 mm | 855 mm |
VRV27-6100 | V-Series Server Cabinet 27U 600 x 1000, Black | 27U | 1356 mm | 600 mm | 1055 mm |
VRV27-680 | V-Series Server Cabinet 27U 600 x 800, Black | 27U | 1356 mm | 600 mm | 855 mm |
VRV27-860 | V-Series Server Cabinet 27U 800 x 600, Black | 27U | 1356 mm | 800 mm | 655 mm |
VRV27-8110 | V-Series Server Cabinet 27U 800 x 1100, Black | 27U | 1356 mm | 800 mm | 1155 mm |
VRV27-660 | V-Series Server Cabinet 27U 600 x 600, Black | 27U | 1356 mm | 600 mm | 655 mm |
VRV27-6110 | V-Series Server Cabinet 27U 600 x 1100, Black | 27U | 1356 mm | 600 mm | 1155 mm |
36U | |||||
VRV36-8100 | V-Series Server Cabinet 36U 800 x 1000, Black | 36U | 1756 mm | 800 mm | 1055 mm |
VRV36-880 | V-Series Server Cabinet 36U 800 x 800, Black | 36U | 1756 mm | 800 mm | 855 mm |
VRV36-6100 | V-Series Server Cabinet 36U 600 x 1000, Black | 36U | 1756 mm | 600 mm | 1055 mm |
VRV36-680 | V-Series Server Cabinet 36U 600 x 800, Black | 36U | 1756 mm | 600 mm | 855 mm |
VRV36-8110 | V-Series Server Cabinet 36U 800 x 1100, Black | 36U | 1756 mm | 800 mm | 1155 mm |
VRV36-860 | V-Series Server Cabinet 36U 800 x 600, Black | 36U | 1756 mm | 800 mm | 655 mm |
VRV36-8120 | V-Series Server Cabinet 36U 800 x 1200, Black | 36U | 1756 mm | 800 mm | 1255 mm |
VRV36-660 | V-Series Server Cabinet 36U 600 x 600, Black | 36U | 1756 mm | 600 mm | 655 mm |
VRV36-6110 | V-Series Server Cabinet 36U 600 x 1100, Black | 36U | 1756 mm | 600 mm | 1155 mm |
VRV36-6120 | V-Series Server Cabinet 36U 600 x 1200, Black | 36U | 1756 mm | 600 mm | 1255 mm |
42U | |||||
VRV42-8110 | V-Series Server Cabinet 42U 800 x 1100, Black | 42U | 2022 mm | 800 mm | 1155 mm |
VRV42-8100 | V-Series Server Cabinet 42U 800 x 1000, Black | 42U | 2022 mm | 800 mm | 1055 mm |
VRV42-880 | V-Series Server Cabinet 42U 800 x 800, Black | 42U | 2022 mm | 800 mm | 855 mm |
VRV42-6110 | V-Series Server Cabinet 42U 600 x 1100, Black | 42U | 2022 mm | 600 mm | 1155 mm |
VRV42-6100 | V-Series Server Cabinet 42U 600 x 1000, Black | 42U | 2022 mm | 600 mm | 1055 mm |
VRV42-680 | V-Series Server Cabinet 42U 600 x 800, Black | 42U | 2022 mm | 600 mm | 855 mm |
VRV42-860 | V-Series Server Cabinet 42U 800 x 600,Black | 42U | 2022 mm | 800 mm | 655 mm |
VRV42-660 | V-Series Server Cabinet 42U 600 x 600, Black | 42U | 2022 mm | 600 mm | 655 mm |
VRV42-6120 | V-Series Server Cabinet 42U 600 x 1200, Black | 42U | 2022 mm | 600 mm | 1255 mm |
VRV42-8120 | V-Series Server Cabinet 42U 800 x 1200, Black | 42U | 2022 mm | 800 mm | 1255 mm |