VIETRACK S-Series Server Cabinet










Đặc trưng cơ bản
• Khung tủ NonaEdge™ gấp nhiều cạnh, tăng cao khả năng chịu lực và chống vặn xoắn.
• Kết cấu Modular-grid từng thành phần kết nối đa điểm, giúp kết cấu tủ vững chắc nhưng vẫn dễ dàng tùy biến, tháo lắp và di chuyển.
• Cửa trước được thiết kế nguyên cánh với mặt cong hình vòm, được đột lỗ dạng lưới và tăng cường thêm 2 gân V trên suốt chiều cao của bề mặt cửa tạo tính thẩm mỹ và tăng độ cứng cáp của cửa.
• Cửa sau gồm hai cánh mở sang hai bên giúp giảm không gian yêu cầu để lắp đặt và thao tác phía sau tủ.
• Các thanh treo thiết bị được thiết kế đặc biệt, chịu lực cao, dễ dàng di chuyển với thước canh được trang bị sẵn trên các thanh dầm để tùy chỉnh nhanh độ sâu phù hợp với thiết bị, nhiều tùy chọn lắp đặt phụ kiện hỗ trợ cho việc quản lý cáp và thiết bị trong tủ được tối ưu hơn. Ngoài ra, từng U còn được dập các chỉ số theo thứ tự và dấu mép giúp nhanh chóng nhận diện và lắp đặt thiết bị đúng vị trí.
• Tích hợp sẵn giá treo thanh phân phối nguồn điện (PDU) và cố định cáp ở phía sau tủ, thuận tiện cho việc cung cấp nguồn điện cho thiết bị mà không cần phải tốn thêm U nào của tủ, giúp tăng thêm mật độ thiết bị.
• Cửa trước và sau được đột lỗ lục giác tạo lưới với độ thông thoáng thực theo công thức chuẩn đạt trên 86% (tùy chọn).
• Nắp hông được thiết kế thành hai phần trên dưới như nhau (tủ cao trên 27U), được trang bị sẵn một ổ khóa ở giữa và hai chốt cài ở hai bên, bên trong được tăng cường thêm một tay nắm dài giúp quá trình tháo lắp và di chuyển thuận tiện và dễ dàng hơn.
• Đường cáp vào được bố trí sẵn ở cả nóc và đáy tủ với thiết kế thuận tiện và thẩm mỹ. Các tấm che lỗ cáp dễ dàng tháo lắp, và tái sử dụng được khi cần. Đặc biệt là các tấm che ở đáy tủ có thể trượt lên nhau, giúp dễ dàng tùy chỉnh kích thước lỗ cáp theo nhu cầu thực tế.
• Nóc tủ thiết kế hai mảnh (loại sâu từ 800 mm), bố trí sẵn các lỗ xuống cáp thuận tiện cho việc lắp đặt phụ kiện hỗ trợ các giải pháp làm mát khác nhau. Mặc định, nóc tủ được trang bị sẵn hai quạt hút tạo luồng khí định hướng giúp các thiết bị tản nhiệt tốt hơn.
• Đối với tủ ngang 800 mm, hông tủ được thiết kế thêm không gian để tổ chức cáp mật độ cao hoặc lắp thêm thiết bị khi cần. Đặc biệt là khả năng tùy chỉnh kích thước khung treo thiết bị của tủ để tương thích với các thiết bị có kích thước 19”, 21”, 23” hoặc 24”.
• Bánh xe được thiết kế thấp, bề mặt rộng, giúp di chuyển êm ái và chịu tải cao. Chân đế vặn được tích hợp sẵn dùng để cố định cân chỉnh tủ.
• Dây tiếp đất nối toàn bộ khung tủ với các cửa trước và cửa sau.


Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
⋅ Chiều cao: 15U đến 48U.⋅ Chiều rộng: 600 và 800 (mm).
⋅ Chiều sâu: 600 đến 1200 (mm).
SƠN TĨNH ĐIỆN
⋅ Màu mặc định: Đen (RAL 9005).⋅ Màu tùy chọn khác: Xám trắng (RAL 7035).
VẬT LIỆU
Thép tấm cán nguội SPCC:⋅ Khung tủ: 2,0 mm.
⋅ Thanh treo thiết bị: 2,0 mm.
⋅ Các bộ phận khác: 1,0 đến 2,0 mm.
KÍCH THƯỚC ĐƠN VỊ (U) THEO EIA-310-E
⋅ Chiều cao 1U: 44,5 mm (1,75”).⋅ Chiều rộng: 482,6 mm (19”).
TẢI TRỌNG
⋅ Cố định trên chân đế: 1.600 Kg.⋅ Di chuyển trên bánh xe: 1.400 Kg
TIÊU CHUẨN
⋅ EIA-310-E (ECIA-310-E), Type A.⋅ DIN 41494.
⋅ BS5954 Part 2.
⋅ IEC 60297-1, IEC 60297-2.
CỬA TỦ
⋅ Cửa trước: nguyên cánh dạng lưới mặt cong hình vòm có gân.⋅ Cửa sau: Hai cánh dạng lưới mặt phẳng.
⋅ Kiểu đột lỗ tạo lưới: Lỗ lục giác lệch tâm 60º, độ thông thoáng 72% hoặc tuỳ chọn độ thông thoáng 86%*.
⋅ Khóa cửa trước và cửa sau: Ổ khóa tay nắm phẳng, xoay, lẫy bật.
⋅ Khóa cửa hông: Ổ khóa tròn, các khóa sử dụng chung một chìa.
⋅ Cửa sau: hai cánh dạng lưới mặt phẳng.
NÓC VÀ ĐÁY TỦ
⋅ Nóc tủ được thiết kế hai mảnh (loại sâu từ 800 mm), trang bị sẵn hai quạt tản nhiệt 230 V, 50 Hz, 300 CFM.⋅ Đáy tủ có bánh xe và chân đế, được bố trí sẵn các lỗ lên cáp có nắp che, và tùy chọn gắn thêm quạt để tạo luồng khí định hướng mạnh hơn.
⋅ Kích thước lỗ cáp: 96 x 148 mm; 380 x 96 mm; 548 x 96 mm (tủ ngang 800 mm)
⋅ Kích thước khung quạt: 346 x 134 mm.
KHÔNG GIAN SỬ DỤNG
⋅ Khoảng cách di chuyển tối đa giữa hai⋅ thanh treo thiết bị: 1.065 mm (tủ sâu 1.200 mm)
⋅ Độ mở tối đa của cửa: 180°.
Thông tin đặt hàng
Mã hàng | Mô tả | Số U | Chiều cao | Chiều rộng | Chiều sâu |
---|---|---|---|---|---|
15U | |||||
VRS15-680 | S-Series Server Cabinet 15U 600 x 800, Black | 15U | 822 mm | 600 mm | 855 mm |
VRS15-660 | S-Series Server Cabinet 15U 600 x 600, Black | 15U | 822 mm | 600 mm | 655 mm |
20U | |||||
VRS20-880 | S-Series Server Cabinet 20U 800 x 800, Black | 20U | 1044 mm | 800 mm | 855 mm |
VRS20-680 | S-Series Server Cabinet 20U 600 x 800, Black | 20U | 1044 mm | 600 mm | 855 mm |
VRS20-860 | S-Series Server Cabinet 20U 800 x 600, Black | 20U | 1044 mm | 800 mm | 655 mm |
VRS20-660 | S-Series Server Cabinet 20U 600 x 600, Black | 20U | 1044 mm | 600 mm | 655 mm |
27U | |||||
VRS27-8100 | S-Series Server Cabinet 27U 800 x 1000, Black | 27U | 1356 mm | 800 mm | 1055 mm |
VRS27-880 | S-Series Server Cabinet 27U 800 x 800, Black | 27U | 1356 mm | 800 mm | 855 mm |
VRS27-6100 | S-Series Server Cabinet 27U 600 x 1000, Black | 27U | 1356 mm | 600 mm | 1055 mm |
VRS27-680 | S-Series Server Cabinet 27U 600 x 800, Black | 27U | 1356 mm | 600 mm | 855 mm |
VRS27-860 | S-Series Server Cabinet 27U 800 x 600, Black | 27U | 1356 mm | 800 mm | 655 mm |
VRS27-660 | S-Series Server Cabinet 27U 600 x 600, Black | 27U | 1356 mm | 600 mm | 655 mm |
VRS27-6110 | S-Series Server Cabinet 27U 600 x 1100, Black | 27U | 1356 mm | 600 mm | 1155 mm |
VRS27-8110 | S-Series Server Cabinet 27U 800 x 1100, Black | 27U | 1356 mm | 800 mm | 1155 mm |
36U | |||||
VRS36-8110 | S-Series Server Cabinet 36U 800 x 1100, Black | 36U | 1756 mm | 800 mm | 1155 mm |
VRS36-880 | S-Series Server Cabinet 36U 800 x 800, Black | 36U | 1756 mm | 800 mm | 855 mm |
VRS36-6100 | S-Series Server Cabinet 36U 600 x 1000, Black | 36U | 1756 mm | 600 mm | 1055 mm |
VRS36-680 | S-Series Server Cabinet 36U 600 x 800, Black | 36U | 1756 mm | 600 mm | 855 mm |
VRS36-860 | S-Series Server Cabinet 36U 800 x 600, Black | 36U | 1756 mm | 800 mm | 655 mm |
VRS36-8100 | S-Series Server Cabinet 36U 800 x 1000, Black | 36U | 1756 mm | 800 mm | 1055 mm |
VRS36-8120 | S-Series Server Cabinet 36U 800 x 1200, Black | 36U | 1756 mm | 800 mm | 1255 mm |
VRS36-660 | S-Series Server Cabinet 36U 600 x 600, Black | 36U | 1756 mm | 600 mm | 655 mm |
VRS36-6110 | S-Series Server Cabinet 36U 600 x 1100, Black | 36U | 1756 mm | 600 mm | 1155 mm |
VRS36-6120 | S-Series Server Cabinet 36U 600 x 1200, Black | 36U | 1756 mm | 600 mm | 1255 mm |
42U | |||||
VRS42-8110 | S-Series Server Cabinet 42U 800 x 1100, Black | 42U | 2022 mm | 800 mm | 1155 mm |
VRS42-8100 | S-Series Server Cabinet 42U 800 x 1000, Black | 42U | 2022 mm | 800 mm | 1055 mm |
VRS42-880 | S-Series Server Cabinet 42U 800 x 800, Black | 42U | 2022 mm | 800 mm | 855 mm |
VRS42-6110 | S-Series Server Cabinet 42U 600 x 1100, Black | 42U | 2022 mm | 600 mm | 1155 mm |
VRS42-6100 | S-Series Server Cabinet 42U 600 x 1000, Black | 42U | 2022 mm | 600 mm | 1055 mm |
VRS42-680 | S-Series Server Cabinet 42U 600 x 800, Black | 42U | 2022 mm | 600 mm | 855 mm |
VRS42-860 | S-Series Server Cabinet 42U 800 x 600, Black | 42U | 2022 mm | 800 mm | 655 mm |
VRS42-6120 | S-Series Server Cabinet 42U 600 x 1200, Black | 42U | 2022 mm | 600 mm | 1255 mm |
VRS42-660 | S-Series Server Cabinet 42U 600 x 600, Black | 42U | 2022 mm | 600 mm | 655 mm |
VRS42-8120 | S-Series Server Cabinet 42U 800 x 1200, Black | 42U | 2022 mm | 800 mm | 1255 mm |